Lòng đỏ trứng là phần màu vàng ở giữa quả trứng. Chúng chứa hàm lượng cholesterol cao nhưng cũng cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng quan trọng và có lợi cho sức khỏe. Trong bài viết này, Web Gia Đình sẽ giải thích và chia sẻ những lợi ích và dinh dưỡng của lòng đỏ trứng đối với sức khỏe.
MỤC LỤC
1. Lòng đỏ trứng gà có tốt không?
Lòng đỏ trứng là một phần trong bữa sáng của bạn, thậm chí thỉnh thoảng chúng cũng có mặt trong bữa trưa, bữa tối của bạn. Tính linh hoạt của trứng là một trong những đặc điểm nổi tiếng nhất của nó trong thế giới ẩm thực.
Ngoài ra, trứng là khu vực lưu trữ các chất dinh dưỡng. Chúng là nguồn cung cấp protein chất lượng cao. Protein sửa chữa cơ bắp, quản lý lượng đường trong cơ thể; cung cấp khả năng miễn dịch và sức mạnh, đồng thời giúp giảm cân.
Lòng đỏ cũng chứa nhiều Vitamin D cần thiết cho xương và răng chắc khỏe. Mặc dù trứng được coi là một trong những loại thực phẩm tốt cho sức khỏe nhất; nhưng lòng đỏ đã được soi trong một thời gian khá dài.
Một số chuyên gia dinh dưỡng nói rằng lòng đỏ chứa nhiều cholesterol và do đó nên vứt bỏ. Có một số huyền thoại xung quanh lòng đỏ trứng; và hóa ra không phải tất cả chúng đều đúng. Lòng đỏ trứng cũng có nhiều chất dinh dưỡng. Protein trong trứng có giá trị sinh học cao và cả lòng trắng và lòng đỏ đều giúp hỗ trợ quá trình xây dựng cơ bắp.
2. Giá trị dinh dưỡng có trong lòng đỏ trứng
Hàm lượng chất dinh dưỡng trong mỗi lòng đỏ trứng phụ thuộc vào: kích cỡ của trứng, loại gia cầm và phương pháp chăn nuôi. Cuối cùng, giá trị dinh dưỡng của lòng đỏ rất khác nhau tùy thuộc vào cách chế biến. Ví dụ, chiên rán trứng trong dầu có thể làm tăng gấp đôi, thậm chí gấp 3 hàm lượng chất béo và cholesterol trong món trứng.
Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), 1 lòng đỏ trứng sống từ một quả trứng tiêu chuẩn (17gram) chứa: 55 calo; 2,7g protein; 4.51g chất béo, trong đó 1.624g là chất béo bão hòa, 1.995g chất béo không bão hòa đơn và 0.715g chất béo không bão hòa đa; 184mg cholesterol; 0.61g carbohydrate; 0,10g đường; 0g chất xơ. Trong đó, có ít nhất 7 khoáng chất cần thiết, bao gồm: 22mg canxi; 0,46mg sắt; magiê 1mg; phốt pho 66mg; 19mg kali; 8mg natri; 0,39mg kẽm.
Lòng đỏ có hàm lượng vitamin cao, đặc biệt là những vitamin tan trong chất béo và tan trong nước. Sau đây là hàm lượng vitamin có trong 1 quả trứng tiêu chuẩn: thiamin 0,030mg; riboflavin 0.090mg; niacin 0.004mg; vitamin B6 0.059mg; vitamin B9 (folate) 25microgram (μg); vitamin B12 0,33μg; vitamin A, RAE 65μg; vitamin A, IU 245IU; vitamin E 0.44mg; vitamin D (D2 và D3) 0,9μg; vitamin D 37IU; vitamin K 0.1μg; Lòng đỏ trứng cũng có nhiều hợp chất, vitamin, chất dinh dưỡng khác có lợi cho sức khoẻ.
3. Lợi ích đối với sức khỏe của lòng đỏ trứng
Dưới đây là một vài lý do khiến lòng đỏ trứng gà tốt cho sức khỏe mà bạn nên tham khảo:
3.1. Cung cấp nguồn protein dồi dào
Bạn có biết rằng lòng đỏ trứng có chứa số lượng lớn các chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein. Mỗi lòng đỏ cung cấp khoảng 2,7g protein. Protein lòng đỏ trứng thuộc loại protein phức tạp gần giống như protein sữa. Lòng đỏ trứng còn chứa nhiều lutein và xeaxanthin giúp ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại ung thư khác nhau.
Lòng đỏ còn chứa nhiều vitamin K (19mg) – loại tốt cho xương và cũng giúp ngăn ngừa loãng xương.
Lòng đỏ trứng còn là nguồn canxi và phospho dồi dào cho cơ thể, góp phần làm cho xương chắc khỏe. Mỗi lòng đỏ trứng gà cung cấp khoảng 22 mg canxi và 66,3mg phospho.
3.2. Lòng đỏ trứng gà tốt cho não
Lòng đỏ có chứa choline nên nếu tiêu thụ đầy đủ sẽ rất có lợi cho sức khỏe não bộ. Choline còn là một dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển não của thai nhi. Do đó, phụ nữ mang thai và cho con bú; có thể sử dụng trứng như một thực phẩm bổ dưỡng. Choline cũng được coi là chất quan trọng cho việc giúp ngăn ngừa trầm cảm và bệnh Alzheimer.
3.3. Trứng tốt cho mắt
Trứng chứa vitamin A, rất cần thiết cho sức khỏe của mắt. Điều này rất quan trọng cần chỉ ra vì thiếu Vitamin A là nguyên nhân phổ biến nhất gây mù ở trẻ em ở các nước đang phát triển, cho thấy tầm quan trọng của nó.
Ngoài ra, zeaxanthin và lutein là hai chất dinh dưỡng; có thể làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể. Một nghiên cứu cho thấy rằng một lòng đỏ trứng mỗi ngày làm tăng đáng kể cả hai chất dinh dưỡng này trong máu
3.4. Lòng đỏ có tác dụng giúp giảm cân
Những người béo phì nên có thói quen tiêu thụ trứng gà trong chế độ ăn uống của mình; để giúp tăng cường năng lượng mà không bổ sung quá nhiều calo. Mặc dù chất béo của trứng gà nằm chủ yếu ở lòng đỏ (khoảng 4,51g); nhưng hầu hết lại là chất béo không bão hòa đơn; và chất béo không bão hòa đa – chất béo có lợi cho sức khỏe (2,75g).
3.5. Giúp giảm nguy cơ mắc ung thư
Lòng đỏ trứng gà là một nguồn vitamin D và selenium phong phú. Cả hai chất này đều có thể giúp ngăn ngừa ung thư vú và ruột kết.
3.6. Tốt cho tim mạch
Trong lòng đỏ cũng chứa nhiều axit béo omega-3 (khoảng 38,8mg); nên nhóm thực phẩm này; cũng có tác dụng bảo vệ tim mạch nếu tiêu thụ trong mức độ cho phép. Ngoài ra, omegga-3 còn có nhiều lợi ích khác như giảm chất béo không có lợi; tăng cholesterol tốt, ngăn ngừa hiện tượng máu vón cục; hay giảm huyết áp ở những người bị huyết áp cao.
3.7. Lòng đỏ trứng thanh trùng Ovovita
Với thành phần 100% từ lòng đỏ trứng tươi, tự nhiên. Lòng đỏ thanh trùng Ovovita có dạng lỏng, có màu cam hơi tối của lòng đỏ tự nhiên.
Sản phẩm rất phù hợp sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm chế biến, làm bánh, sữa, bánh kẹo, nước sốt, đồ uống… Chai 1.000gram lòng đỏ thanh trùng Ovovita tương đương 62 lòng đỏ trứng tươi. Bạn chỉ cần lắc đều trước khi sử dụng và bảo quản ở nhiệt độ 0 – 4 độ C.
4. Ăn lòng đỏ trứng một cách an toàn
Mối quan tâm sức khỏe phổ biến nhất liên quan đến trứng là ngộ độc thực phẩm từ vi khuẩn Salmonella. Tuy nhiên, sau một vài biện pháp phòng ngừa cơ bản khi mua, bảo quản, nấu ăn sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ nhiễm độc Salmonella. Các mẹo để xử lý trứng an toàn bao gồm:
- Mua trứng từ một nguồn có uy tín, được cấp phép hoặc một nông dân địa phương đáng tin cậy
- Đảm bảo rằng trứng không có vết nứt hoặc lỗ trên vỏ trước khi mua
- Bảo quản trứng trong tủ lạnh ở 4,4° C
- Rửa tay và tất cả các bề mặt tiếp xúc bằng xà phòng và nước ngay sau khi tiếp xúc với trứng sống
- Dùng hoặc bảo quản trứng không quá 2 giờ sau khi nấu chín
- Nấu trứng cho đến khi ít nhất lòng trắng cứng lại
- Vứt bỏ trứng bị hỏng, bẩn hoặc nứt, cũng như trứng và các sản phẩm trứng hết hạn sử dụng
- Tránh trứng có độ đặc, bề ngoài hoặc mùi lạ
- Để trứng sống tránh xa các thực phẩm khác, đặc biệt là thực phẩm không cần nấu chín
- Sử dụng trứng tiệt trùng để làm nước sốt và gia vị yêu cầu trứng luộc mềm. Chẳng hạn như sốt hollandaise, sốt mayonnaise và sốt salad Caesar
5. Lòng đỏ và lòng trắng trứng khác nhau thế nào
Trong khi lòng kích thước tiêu chuẩn chứa 2,7g protein thì lòng trắng cung cấp tới 3,6g protein. Tuy nhiên, mặc dù lòng trắng cung cấp lượng protein lớn hơn nhưng các dưỡng chất và vitamin tan trong dầu lại chủ yếu nằm trong lòng đỏ. Một nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng vitamin D có trong lòng đỏ rất tốt cho bệnh nhân tiểu đường.
Bên cạnh những khoáng chất, năng lượng và vitamin kể trên thì lòng đỏ còn bao gồm nhiều lợi ích khác cho sức khỏe của người dùng mà lòng trắng không có hoặc có ít như:
- Phospholipid – 1 chất béo quan trọng trong việc hình thành màng bảo vệ tế bào.
- Phospholipid mang lại lợi ích cho sức khỏe tim mạch, việc trao đổi chất trong cơ thể cũng như hỗ trợ chức năng nhận thức và trí nhớ, giúp chống lại căn bệnh Alzheimer.
Chất chống oxy hóa.
Lời Kết
Trên đây là một số chia sẻ về lòng đỏ trứng. Hầu hết các chất dinh dưỡng trong một quả trứng đều có trong lòng đỏ. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn đọc hiểu và sử dụng trứng một cách hiệu quả.
>>> Xem thêm tại đây: Lợi ích của thịt bò